STT |
Tên tài liệu |
Năm xuất bản |
SL |
1. |
Technical and vocational education and training 21st century: New role and chalenges for guidance and counselling |
2002 |
2 |
2. |
Reducing poverty in Quang Tri |
2005 |
1 |
3. |
Inevitable suprises |
2003 |
1 |
4. |
Tạp chí Transnational coporations Volume 19 – Number 1 |
2010 |
1 |
5. |
Disability, poverty, and schooling in developing countries: results from 11 household surveys |
2005 |
1 |
6. |
Education retrospective |
2005 |
1 |
7. |
Closing the gap in education and technology |
2003 |
1 |
8. |
Research on labour market and career guidance for Vietnamese youth at current time: Genaral report |
2005 |
1 |
9. |
Research on labour market and career guidance for Vietnamese youth at current time: Summary report |
2005 |
1 |
10. |
Education statistics capacity building programme to support the socialist republic of Vietnam: Diagnostic report |
2005 |
1 |
11. |
Education: Fiscal year 2004 retrospective review |
2005 |
1 |
12. |
User fees in primary education |
2004 |
1 |
13. |
Critical discussions on education meeting emerging challenges in East Asia |
2006 |
1 |
14. |
Education for all in Vietnam (1999-2000) |
2000 |
1 |
15. |
Measuring corruption in Eastern Europe and central Asia: A critique and the cross-country indicators |
2006 |
1 |
16. |
A Situational Analysis of Education for Sustainable Development in the Asia-Pacific Region |
2005 |
1 |
17. |
Cambodia: quality basic education for all |
2005 |
1 |
18. |
Education financial planning in Asia: implementing medium-term expenditure framworks |
2009 |
2 |
19. |
Inclusive education: an EFA strategy for all children |
2004 |
1 |
20. |
Beyond the ballot box: report from deepening and sustaining democracy in Asia Conference |
2010 |
1 |
21. |
Vietnam education and training directory |
2000 |
1 |
22. |
The quality of primary schools in different development contexts |
1996 |
1 |
23. |
Mogolia: building the skills for the new economy |
2007 |
1 |
24. |
Thematic papers on the millennium development goals |
2010 |
1 |
25. |
The levels and determinants of grade 5 reading and mathematics achievement |
2003 |
1 |
26. |
Cambodia: public expenditure tracking survey (PETS) in primary education |
2005 |
1 |
27. |
China: education resources and impediments in Rural Gansu, China |
2007 |
1 |
28. |
Current trends, future opportunities: human development outcomes in the Pacific islands |
2004 |
1 |
29. |
National education for all action plan 2003-2015 |
2003 |
1 |
30. |
Multigrade teaching in Sub-Saharan Africa: lessons from Uganda, Senegal, and the Gambia |
2009 |
2 |
31. |
Research report Kice |
2011 |
1 |
32. |
Vietnam forum lifelong learning building a learning society: proceedings |
2010 |
1 |
33. |
Impementing WSIS outcomes: experience to date and prospects for the future |
2005 |
1 |
34. |
A partnership to overcome global challenges |
2010 |
1 |
35. |
Best practices in investment for development |
2010 |
1 |
36. |
The least developed countries: report 2010 |
2010 |
1 |
37. |
Synergies and linkages EFA, ESD and ASPnet |
2011 |
1 |
38. |
Kế hoạch hành động quốc gia giáo dục cho mọi người 2003-2015 |
2003 |
1 |
39. |
Kinh doanh: báo cáo phát triển Việt Nam |
2006 |
1 |
40. |
Sông trong một thế giới có HIV và AIDS |
2004 |
1 |
41. |
Hướng dẫn biên soạn tài liệu ở trung tâm học tập cộng đồng |
2006 |
1 |
42. |
Giáo dục cho mọi người, mục tiêu có đạt được vào 2015: báo cáo tóm tắt |
2008 |
1 |
43. |
Sách trắng: doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam 2009 |
2010 |
1 |
44. |
Giáo dục trong một thế giới đa ngôn ngữ: tài liệu về quan điểm giáo dục của UNESCO |
2003 |
1 |
45. |
Luật giáo dục của nước CHXHCN Việt Nam |
2005 |
1 |
46. |
Tổng kết 10 năm (1990-2000) xóa mù chữ và phổ cập giáo dục tiểu học |
2000 |
1 |
|
Tổng cộng |
|
49 |