Năm học |
Dân tộc |
Địa điểm |
||||
Sinhala |
Tamil |
Khác |
Nông thôn |
Đô thị |
Đồn điền |
|
1995/96 |
24.3 |
16.7 |
25.0 |
19.2 |
40.5 |
14.8 |
2006/07 |
64.8 |
59.4 |
63.5 |
64.4 |
62.9 |
58.2 |
Cấp |
Dân tộc |
Địa điểm |
|||
Đa số |
Thiểu số |
Nông thôn |
Đô thị |
Toàn quốc |
|
Tiểu học |
37.0 |
7.1 |
27.4 |
54.7 |
31.1 |
Trung học cơ sở |
60.7 |
19.0 |
50.6 |
76.1 |
55.9 |
Trung học phổ thông |
78.0 |
55.9 |
73.7 |
82.3 |
76.7 |